Động cơ(Engine) |
---|
– Thương hiệu/Original: VOLVO PENTA – VOLVO GROUP – Nơi sản xuất/Made in: Đức/Germany – Model: TAD733GE – Công suất định mức / Prime: 176kW – Công suất dự phòng / Stanby: 194kW – Động cơ 4 thì phun trực tiếp / 4 Stroke diesel engine with direct injection – Turbo tăng áp / Turbocharged |
Số xi lanh(Number of cylinders) |
– 6 xi lanh / 6 cylinders – Dung tích xi lanh / Displacement: 7,15 liter – Đường kính xi lanh / Bore: 108 mm – Khoảng dịch chuyển / Stroke: 130 mm – Chu trình piston / Firing order: 1-5-3-6-2-4 – Tỉ số nén / Compression ratio : 18:1 |
Hệ thống khởi động(Starter system) |
– Đề điện / Electric started – Máy phát nạp ắc qui / Alternator: + Nhà sản xuất / Made by: Iskra + Dòng định mức / Output : 35A + Có bộ điều áp tự động / Automatic pressure regulator – Động cơ đề / Starter motor: + Nhà sản xuất / Made by : Melco + Loại / Type: M008T62471 + Công suất / Power: 5 kW + Điện áp / Voltage: 24V |
Hệ thống tắt máy(Shutdown system) |
– Tắt máy bằng điện / Electric shutdowned – Cuộn dây dừng động cơ 24VDC / 24VDC coil to stop motor |
Hệ thống làm mát(Cooling system) |
– Làm mát bằng nước tuần hoàn kết hợp với quạt gió đầu trục / Cooled by circulating water combined with axial fans – Dung tích nước làm mát / Cooling water capacity : 32 liter – Nắp két nước làm mát có khả năng bảo vệ quá áp suất trong két nước làm mát / Cooling water tank cap is able to protect over pressure in cooling water tank – Quạt có công suất / Fan power : 7,2 kW – Rào chắn bảo vệ / Protection barrier |
Hệ thống xả khí(Exhaust system) |
– Ống giảm âm (tiêu âm) có sẵn đồng bộ theo máy / Silent pipe – Khí thải thoát ra đúng tiêu chuẩn Việt Nam về khí thải động cơ / Emissions escaped Vietnam standards for engine exhaust |
Hệ thống nhiên liệu(Fuel system) |
– Bơm chuyển nhiên liệu: bơm tay (bơm mồi) và bơm máy (bơm cao áp) / Fuel transfer pump: hand pump (primer pump) and machine pump (high pressure pump) – Điều tốc / Speed governor : Điện tử / Electronic |
Nhiên liệu sử dụng(Fuel type) |
Dầu DO / Diesel Oil |
Hệ thống bôi trơn(Lub oil system) |
– Bôi trơn cưỡng bức + tự vung / Forced lubrication + self swing – Lọc dầu bôi trơn lắp ở vị trí thích hợp, thay thế dễ dàng / Lubricating oil filter installed in the proper position, replace easily – Dung tích dầu bôi trơn / Lubricating oil capacity: 34 liter – Tiêu hao dầu bôi trơn tại công suất định mức / Lubricating oil consumption: 0,08 liter/h |
Hao nhiên liệu(Fuel comsumption) |
– 100% công suất liên tục / 100% at Prime: 216g/kWh – 75% công suất liên tục / 75% at Prime: 214g/kWh – 50% công suất liên tục / 50% at Prime: 217g/kWh |
Bộ tản nhiệt(Radiators) |
Dàn tỏa nhiệt tuần hoàn bằng đồng / Circulating heat exchanger in copper |
Lọc gió(Air filter) |
– Màng lọc gió giấy kiểu khô, đơn cấp, có thể tháo lắp, bảo dưỡng và thay thế dễ dàng / Dry paper filter, can be removed, maintained and replaced easily – Hiệu suất lọc sạch / Efficient: 99,99 % |
- 0
- 01/01/2020
- Động Cơ Máy Phát Điện, Động Cơ Volvo Penta